Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coat of arms
/,kəʊtəv'ɑ:mz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coat of arms
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác arms)
huy hiệu (của một gia đình, một trường đại học, một thành phố…)
noun
plural coats of arms
[count] :a special group of pictures that belong to a person, family, or group of people and that are shown on a shield
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content