Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coastguardsman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coastguardsman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu; người gác biển
noun
/ˈkoʊstˌgɑɚdzmən/ , pl -men /-mən/
[count] US :a member of the Coast Guard
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content