Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coaster
/'kəʊstə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coaster
/ˈkoʊstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
miếng lót cốc
khay bưng rượu
tàu (thuyền) chạy dọc bờ biển (từ cảng này sang cảng khác)
noun
plural -ers
[count] a small, flat object on which a glass, cup, or dish is placed to protect the surface of a table
Set
the
glass
on
a
coaster.
chiefly US :roller coaster
a ship that sails along a coast or that is used in trade between ports of the same country
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content