Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coast-waiter
/'koust,weitə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
nhân viên hải quan bờ biển (kiểm soát hàng hoá buôn bán dọc theo bờ biển)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content