Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coarsely
/'kɔ:sli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
chop
onions
coarsely
băm hành thành từng miếng còn lớn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content