Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coarse-minded
/'kɔ:s,maindid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không tế nhị, không nhã nhặn, thô lỗ (người)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content