Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coarse-grained
/'kɔ:sgreind/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
to hạt, to thớ
coarse-grained
wood
gỗ to thớ
thô lỗ, không tế nhị (người)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content