Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coalfield
/'kəʊlfi:ld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coalfield
/ˈkoʊlˌfiːld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vùng mỏ than
noun
plural -fields
[count] :a large area where there is a lot of coal under the ground
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content