Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coalesce
/kəʊə'les/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coalesce
/ˌkowəˈlɛs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
liên kết, thống nhất
the
views
of
party
leaders
coalesced
to
form
a
coherent
policy
quan điểm của những lãnh tụ đảng liên kết thành một chính sách nhất quán
* Các từ tương tự:
coalescence
,
coalescent
verb
-lesces; -lesced; -lescing
[no obj] formal :to come together to form one group or mass
a
group
of
young
reformers
who
gradually
coalesced
into
a
political
movement
The
ice
masses
coalesced
into
a
glacier
over
time
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content