Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coal-box
/'koulbɔks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
thùng đựng than
(quân sự), (từ lóng) lựu đạn hoả mù; lựu đạn khói
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content