Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coal tar
/,kəʊl'tɑ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coal tar
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhựa than đá
noun
[noncount] :a black, sticky liquid made from coal that is used as a fuel and to make various products (such as soap)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content