Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coagulate
/kəʊ'ægjʊleit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coagulate
/koʊˈægjəˌleɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coagulate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
[làm] đông lại
blood
coagulates
in
air
máu đông lại trong không khí
air
coagulates
blood
không khí làm đông máu
verb
-lates; -lated; -lating
to become thick and partly solid [no obj]
The
blood
coagulated
.
The
eggs
coagulate
when
heated
. [+
obj
]
The
medicine
helps
coagulate
blood
.
verb
The white of the egg had coagulated, but the yolk was still runny
congeal
gel
jell
clot
curdle
set
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content