Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coachload
/ˈkoʊʧˌloʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -loads
[count] Brit :a large group of people that fills a coach (sense 4)
two
coachloads
[=(
chiefly
US
)
busloads
]
of
tourists
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content