Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coachable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coachable
/ˈkoʊʧəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
xem
coach
adjective
[more ~; most ~] :capable of being easily taught and trained to do something better
The
player
/
singer
is
very
coachable.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content