Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
co-signatory
/,kəʊ'signətəri/
/kəʊ'signətɔ:ri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
người cùng ký, bên cùng ký
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content