Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
co-payment
/ˈkoʊˌpeɪmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ments
[count] :an amount of money that a person with health insurance is required to pay at the time of each visit to a doctor or when purchasing medicine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content