Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
co-pay
/ˈkoʊˈpeɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -pays
[count] :co-payment
* Các từ tương tự:
co-payment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content