Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
co-owner
/kou'ounə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
co-owner
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người đồng sở hữu, người chung quyền sở hữu
* Các từ tương tự:
co-ownership
noun
plural -ers
[count] :someone who owns something together with another person
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content