Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

co-opt /kəʊ'ɒpt/  

  • Động từ
    bầu vào
    co-opt a new member onto the committee
    bầu một thành viên mới vào ủy ban

    * Các từ tương tự:
    co-optation, co-optative, co-option, co-optive