Tính từ
hợp tác, liên kết
cuộc liên doanh hợp tác
nhiệt tình cộng tác
nhà trường nhiệt tình cộng tác khi chúng tôi làm bộ phim ở đấy
[thuộc] hợp tác xã
co-operative member
xã viên hợp tác xã
co-operative store
cửa hàng hợp tác xã
Danh từ
hợp tác xã