Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
co-op
/'kəʊɒp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
co-op
/ˈkoʊˌɑːp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
hợp tác xã
the Co-op
(Anh)
cửa hàng hợp tác xã
he
does
all
his
shopping
at
the
Co-op
ông ta mua mọi thứ ở cửa hàng hợp tác xã
* Các từ tương tự:
co-operate
,
co-operation
,
co-operative
,
co-operatively
,
co-operativeness
,
co-operator
,
co-opt
,
co-optation
,
co-optative
noun
plural -ops
[count] :a business or organization that is owned and operated by the people who work there or the people who use its services :cooperative
a
farmers'
co-op
* Các từ tương tự:
co-opt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content