Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ)
    hợp tác xã
    the Co-op
    (Anh)
    cửa hàng hợp tác xã
    he does all his shopping at the Co-op
    ông ta mua mọi thứ ở cửa hàng hợp tác xã

    * Các từ tương tự:
    co-operate, co-operation, co-operative, co-operatively, co-operativeness, co-operator, co-opt, co-optation, co-optative