Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
co ro
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
To huddle oneself up, to stoop
ngồi co ro trong một góc
to
huddle
oneself
up
in
a
corner
co ro trước giá rét
to
stoop
in
the
chilly
wind
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content