Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
co giật
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Convulsive
cơn co giật
a
convulsive
fit
,
a
fit
of
convulsions
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content