Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
co bóp
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
To pulsate
tim co bóp không đều
the
heart
pulsated
irregularly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content