Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clutter noise
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kỹ thuật) tiếng ồn sóng dội tạp, tiếng ồn nhiễu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content