Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clunk
/klʌŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clunk
/ˈklʌŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiếng ục (như tiếng đồ vật kim loại nặng chạm vào nhau)
Động từ
kêu ục ục
noun
plural clunks
[count] :a loud, dull sound that is made when a heavy object hits another object or a surface
The
book
hit
the
floor
with
a
loud
clunk.
* Các từ tương tự:
clunker
,
clunky
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content