Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lùm, bụi (cây)
    tiếng bước chân nện gót thình thịch
    a small clump of oak trees
    một bụi sồi thấp
    Động từ
    clump something [together]
    dồn vào một chỗ
    giày dép tụi trẻ con đều được dồn thành một đống vào một góc
    clump about (around…)
    đi nện gót thình thịch (theo hướng nào đó)
    đi giày ống nện gót thình thịch [trong phòng]

    * Các từ tương tự:
    clumpish, clumpy