Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clueless
/'klu:lis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clueless
/ˈkluːləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ngốc nghếch; bất tài
adjective
[more ~; most ~] informal :not having knowledge about something :unable to understand something
When
it
comes
to
computers
,
I'm
clueless.
her
clueless
kid
brother
They
were
clueless
about
what
to
do
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content