Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clued up
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] Brit informal :having a lot of information about something
He's
totally
clued
up
[=
clued
in
] (
on
/
about
the
latest
computer
developments
).
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content