Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clubbing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clubbing
/ˈklʌbɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
việc nện bằng đùi cui
noun
[noncount] :the activity of going to nightclubs in order to dance, drink alcohol, etc.
a
night
of
clubbing -
often
used
in
the
phrases
go
clubbing
or
go
out
clubbing
Friday
night
,
we
went
out
clubbing
in
the
city
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content