Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cloying
/'klɔiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cloying
/ˈklojɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
làm phát ngấy, làm phát ớn
a
cloying
manner
cung cách làm phát ớn lên được
* Các từ tương tự:
cloyingly
,
cloyingness
adjective
[more ~; most ~] disapproving :too sweet, pleasant, or emotional
a
cloying
romantic
comedy
After
a
while
,
the
softness
of
his
voice
becomes
cloying.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content