Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cloudy
/'klaʊdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cloudy
/ˈklaʊdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
đầy mây
a
cloudy
sky
bầu trời đầy mây
không trong, vẩn đục (chất nước)
adjective
cloudier; -est
[also more ~; most ~]
having many clouds in the sky
Tomorrow
will
be
cloudy
and
cold
.
a
cloudy
day
cloudy
weather
:
covered
with
clouds
partly
cloudy
skies
not clean or clear
a
puddle
of
cloudy [=
dirty
,
murky
]
water
cloudy
eyes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content