Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cloudburst
/'klaʊdbɜ:st/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cloudburst
/ˈklaʊdˌbɚst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mưa rào đột ngột
noun
plural -bursts
[count] :a brief time when it rains very hard :a sudden downpour
A
cloudburst
caused
the
river
to
flood
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content