Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cloud-cuckoo-land
/,klaʊd 'kʊku: lænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cloud-cuckoo-land
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh) (nghĩa xấu)
cõi mộng, xứ mơ
noun
[noncount] chiefly Brit informal :la-la land
If
he
really
thinks
he
can
win
the
election
,
he's
living
in
cloud-cuckoo-land. [=
he's
crazy
or
foolish
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content