Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clothier
/'klouðiə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clothier
/ˈkloʊðjɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người dệt vải, người dệt da
người bán vải dạ
người bán quần áo may sẵn
noun
plural -iers
[count] somewhat old-fashioned :a person or business that makes or sells clothing
the
city's
finest
clothiers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content