Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clotheshorse
/ˈkloʊzˌhoɚs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -horses
[count] informal + sometimes disapproving :a person who likes to wear stylish clothing
My
teenage
daughter's
a
real
clotheshorse.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content