Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clothes-bag
/'klouðzbæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
-basket) /'klouðz,bɑ:skit/* danh từ
túi đựng quần áo bẩn (để đem giặt)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content