Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
closing time
/'kləʊziŋtaim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
closing time
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
giờ đóng cửa theo quy định (không được bán rượu cho khách ở các quán rượu nữa)
noun
[noncount] :the time when businesses (such as banks and bars) close for the day
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content