Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
closing price
/'kləʊziŋ,prais/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
closing price
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
giá cuối ngày (của cổ phần ở thị trường chứng khoán)
* Các từ tương tự:
Closing prices
noun
plural ~ prices
[count] :the price of a stock or bond at the end of a day
the
previous
day's
closing
price
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content