Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
closer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
closer
/ˈkloʊzɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
xem
close
noun
plural -ers
[count] baseball :a pitcher who specializes in finishing games
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content