Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

closeness /'kləʊsnis/  

  • Danh từ
    sự gần
    sự gần gũi thân tình
    sự sát
    sự dày, sự dày đặc, sự san sát
    sự ngang sức
    sự kỹ lưỡng
    sự nghiêm ngặt
    sự hà tiện; tính bủn xỉn