Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
closeness
/'kləʊsnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự gần
sự gần gũi thân tình
sự sát
sự dày, sự dày đặc, sự san sát
sự ngang sức
sự kỹ lưỡng
sự nghiêm ngặt
sự hà tiện; tính bủn xỉn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content