Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
closed-mouthed
/ˈkloʊzdˈmaʊɵt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] US :close-mouthed
He
remains
closed-mouthed
about
his
plans
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content