Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
closed-door
/ˈkloʊzdˈdoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
always used before a noun
held secretly or privately
The
council
held
a
closed-door
session
in
Washington
.
closed-door
meetings
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content