Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
closed-circuit television
/,kləʊzd sɜ:kit 'teliviʒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
hệ thống truyền hình riêng bằng dây cáp (cho một số máy thu hạn chế)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content