Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
closed loop
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(Kỹ thuật) vòng kín, vòng đóng
closed-loop
control
điều khiển chu trình đóng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content