Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
closed book
/,kləʊzd'bʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(khẩu ngữ) (+ to)
điều mù tịt, điều biết rất ít
computers
are
a
closed
book
to
me
máy điện toán là điều mù tịt đối với tôi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content