Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
close-minded
/ˈkloʊzˈmaɪndəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] US :closed-minded
close-minded
people
a
very
close-minded
attitude
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content