Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
close-knit
/ˈkloʊsˈnɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] - used to describe a group of people who care about each other and who are very friendly with each other
a
close-knit
family
close-knit
communities
/
towns
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content