Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
close-fitting
/,kləʊs'fitiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
close-fitting
/ˈkloʊsˈfɪtɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bó sát người (quần áo)
adjective
[more ~; most ~] of clothes :fitting tightly to the body :not baggy or loose
a
close-fitting
pair
of
pants
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content